|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trio
![](img/dict/02C013DD.png) | [trio] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy cán ba trục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) triô; phần triô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trio pour piano, violon et violoncelle | | triô cho đàn pianô, viôlông và viôlôngxen | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trio à cordes | | (âm nhạc) bộ ba đàn dây (viôlông, antô và viôlôngxen) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il font un joli trio ! | | chúng nó làm thành một bộ ba đẹp ghê |
|
|
|
|