|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tristesse
![](img/dict/02C013DD.png) | [tristesse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tristesse de la séparation | | nỗi buồn biệt ly | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tristesse du sourire | | vẻ buồn của nụ cười | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ ảm đạm, vẻ âm u | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tristesse de la nuit | | vẻ ảm đạm của ban đêm |
|
|
|
|