|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tristesse
 | [tristesse] |  | danh từ giống cái | |  | sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn | |  | La tristesse de la séparation | | nỗi buồn biệt ly | |  | La tristesse du sourire | | vẻ buồn của nụ cười | |  | vẻ ảm đạm, vẻ âm u | |  | La tristesse de la nuit | | vẻ ảm đạm của ban đêm |
|
|
|
|