|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tronquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [tronquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt cụt, chặt cụt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tronquer une statue | | chặt cụt một pho tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tronquer un | | cắt cụt một cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tronquer certains détails dans un livre | | cắt xén một số chi tiết trong một cuốn sách |
|
|
|
|