|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trop-plein
![](img/dict/02C013DD.png) | [trop-plein] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lượng tràn ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le trop-plein d'un récipient | | lượng tràn ra ở một thùng chứa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trop-plein de sentiments | | sự chan chứa tình cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trop-plein de vie | | sức sống tràn trề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bể chứa nước tràn | | ![](img/dict/809C2811.png) | épancher le trop-plein de son cœur (de son âme) | | ![](img/dict/633CF640.png) | thổ lộ tâm tình |
|
|
|
|