Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trophée


[trophée]
danh từ giống đực
chiến quả, chiến lợi phẩm
Un trophée d'armes
vũ khí chiến lợi phẩm
bức chiến quả
Mur orné de trophées
tường có trang trí bức chiến quả
(sử học) áo giáp của bại tướng
On dressait le trophée contre un tronc d'arbre
người ta dựng áo giáp của một bại tướng lên một thân cây
đài chiến quả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.