|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trophée
| [trophée] | | danh từ giống đực | | | chiến quả, chiến lợi phẩm | | | Un trophée d'armes | | vũ khí chiến lợi phẩm | | | bức chiến quả | | | Mur orné de trophées | | tường có trang trí bức chiến quả | | | (sử học) áo giáp của bại tướng | | | On dressait le trophée contre un tronc d'arbre | | người ta dựng áo giáp của một bại tướng lên một thân cây | | | đài chiến quả |
|
|
|
|