|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troubler
![](img/dict/02C013DD.png) | [troubler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm đục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troubler de l'eau | | làm đục nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm mờ đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troubler la vue | | làm mắt mờ đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm rối loạn; quấy rối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troubler la digestion | | làm rối loạn tiêu hoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm rối tung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troubler l'esprit | | làm rối tung đầu óc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuấy động; phá rối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troubler le silence | | khuấy động sự im lặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troubler la fête | | phá đám hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho bối rối, làm cho luống cuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'examinateur qui trouble le candidat | | viên giám khảo làm cho thí sinh luống cuống | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Clarifier, purifier. Maintenir, rétablir. Calmer; apaiser, tranquiliser. |
|
|
|
|