|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trouvé
![](img/dict/02C013DD.png) | [trouvé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tìm thấy, bắt được, nhặt được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objets trouvés | | đồ bắt được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant trouvé | | trẻ nhặt được ở ngoài đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mới mẻ, độc đáo, khéo chọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formule bien trouvée | | công thức rất độc đáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot qui est trouvé | | từ khéo chọn | | ![](img/dict/809C2811.png) | tout trouvé | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự nhiên nghĩ ra |
|
|
|
|