Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turbiné


[turbiné]
tính từ
(sinh vật học, sinh lí học) (có) hình con quay
Coquille turbinée
vỏ (ốc, sò) hình con quay
đồng âm turbiner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.