|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uniformément
![](img/dict/02C013DD.png) | [uniformément] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giống nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Uniformément vêtus | | mặc giống nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement uniformément accéléré | | chuyển động tăng đều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đều đều, đơn điệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie qui s'écoule uniformément | | cuộc sống trôi đi đều đều |
|
|
|
|