|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usé
| [usé] | | tính từ | | | đã mòn, đã sờn | | | Chaussures usées | | giày đã mòn | | | Chemise usée | | áo sơ mi đã sờn | | | đã yếu (sức) đi | | | Homme usé | | người đã yếu đi | | | đã cùn đi, đã nhụt đi | | | Passion usée | | dục vọng đã nhụt đi | | | Théorie usée | | lý thuyết đã cùn đi | | | cũ kỹ rồi, nhàm rồi | | | Sujet usé | | đề tài đã nhàm rồi |
|
|
|
|