![](img/dict/02C013DD.png) | [usage] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc dùng, việc sử dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'usage d'un instrument |
| việc dùng một công cụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'usage de la parole |
| việc sử dụng lời nói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Comdamné pour l'usage de faux |
| bị kết tội dùng hàng giả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phong tục, tục lệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les usages du peuple |
| những phong tục của nhân dân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des usages locaux |
| những tục lệ địa phương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des choses que l'usage autorise |
| những điều mà tục lệ cho phép |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) quyền sử dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'usage d'un bien |
| có quyền sử dụng một tài sản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) bãi đất công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire paître ses bestiaux sur les usages |
| cho súc vật ăn cỏ trên bãi đất công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'usage de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à usage de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng để làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'usage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thường dùng; thường lệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en usage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang dùng, đang sử dụng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire de l'usage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng bền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire usage de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng, sử dụng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors d'usage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể sử dụng được nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre l'usage de la parole |
| ![](img/dict/633CF640.png) | câm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre l'usage des sens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngất đi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désuétude, non-usage. |