|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usinier
![](img/dict/02C013DD.png) | [usinier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem usine | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie usinière | | công nghiệp nhà máy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có nhiều nhà máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faubourg usinier | | miền ngoại ô có nhiều nhà máy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ nhà máy, giám đốc nhà máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il était un fils d'usinier | | anh ta là con một ông giám đốc nhà máy |
|
|
|
|