|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usuel
![](img/dict/02C013DD.png) | [usuel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thường dùng, thông dụng, thông thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objets usuels | | đồ thường dùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mots usuels | | từ thông dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La langue usuelle | | ngôn ngữ thông dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est usuel de | | thông thường thì | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa désuet | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách thông dụng |
|
|
|
|