|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
utilitaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [utilitaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vị lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Politique utilitaire | | chính sách vị lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calculs utilitaires | | tính toán vị lợi | | ![](img/dict/809C2811.png) | programme utilitaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | chương trình tiện ích | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ vị lợi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désintéressé, gratuit. |
|
|
|
|