|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénération
![](img/dict/02C013DD.png) | [vénération] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lòng tôn kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vénération pour son père | | lòng tôn kính bố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lòng tôn sùng, lòng sùng bái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vénération des fidèles | | lòng sùng bái của các tín đồ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lòng mê thích, lòng mê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de la vénération pour le café | | mê cà-phê | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Blasphème. Mépris. |
|
|
|
|