Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénerie


[vénerie]
danh từ giống cái
thuật săn bằng chó
(sử học) sở săn, sở ngự xạ (của vua chúa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.