|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vétéran
| [vétéran] | | danh từ giống đực | | | lính kỳ cựu | | | cựu binh | | | Les vétérans de 14 | | những cựu binh năm 1914 | | | người kỳ cựu | | | Un vétéran de l'enseignement | | một người kỳ cựu trong giáo giới | | | (thể dục thể thao) vận động viên quá tuổi | | phản nghĩa Bleu, commençant, nouveau. |
|
|
|
|