Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vêtu


[vêtu]
tính từ
mặc, ăn mặc
Bien vêtu
ăn mặc lịch sự
Vêtu de neuf
mặc quần áo mới
(văn học) khoác bộ áo, phủ
Arbres vêtus de givre
cây phủ sương giá
phản nghĩa Nu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.