Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vêture


[vêture]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ nhận áo (của tu sĩ)
Assister à la vêture d'un religieux
dự lễ nhận áo của một tu sĩ
(từ cũ, nghĩa cũ) quần áo
Vêture de deuil
quần áo tang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.