|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacherie
![](img/dict/02C013DD.png) | [vacherie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuồng bò cái; sở nuôi bò cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ vắt sữa bò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đàn bò cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) sự độc ác, sự ác nghiệp; việc làm ác nghiệp, lời nói độc ác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire des vacheries | | nói những lời độc ác | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Gentillesse | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) điều bực bội, điều tệ hại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelle vacherie de temps ! | | trời tệ hại quá! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tính uể oải; tính hèn yếu |
|
|
|
|