|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaincu
![](img/dict/02C013DD.png) | [vaincu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thua, bại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu phục, chịu thua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaincu par la raison | | chịu phục vì lẽ phải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã khắc phục được, đã chế ngự được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Difficultés vaincues | | những khó khăn đã khắc phục được | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ bại trận, kẻ thua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La honte des vaincus | | cái nhục của những kẻ bại trận | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Vainqueur |
|
|
|
|