![](img/dict/02C013DD.png) | [vainqueur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thắng trận, người thắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre la coupe au vainqueur |
| trao cúp cho người chiến thắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khắc phục (khó khăn...); người chế ngự |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người chinh phục được tình yêu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en vainqueur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với tư thế người thắng trận |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thắng trận, thắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le général vainqueur |
| lực sĩ thắng cuộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le parti vainqueur aux élections |
| đảng giành chiến thắng trong kì bầu cử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air vainqueur |
| vẻ thắng thế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã khắc phục, đã chống nổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vainqueur des préjugés |
| đã chống nổi những thành kiến |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Vaincu |