|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valable
![](img/dict/02C013DD.png) | [valable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có giá trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeuvre valable | | tác phẩm có giá trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Billet d'avion valable un an | | vé máy bay có giá trị một năm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | còn giá trị, còn hiệu lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Passeport qui n'est plus valable | | hộ chiếu không còn giá trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chấp nhận được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un motif valable | | lý do chấp nhận được |
|
|
|
|