Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
variété


[variété]
danh từ giống cái
tính nhiều vẻ, tính đa dạng
La variété d'un paysage
cảnh vật nhiều vẻ
sự khác nhau, sự bất đồng
(sinh vật học, sinh lí học) thứ
Deux variétés de pêches
hai thứ đào
(toán học) đa tạp
(số nhiều) tạp vần
Variétés d'un auteur
tạp văn của một tác giả
(số nhiều, sân khấu) tạp diễn
Programme de variétés
chương trình tạp diễn
phản nghĩa Monotonie, uniformité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.