|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
varier
![](img/dict/02C013DD.png) | [varier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay đổi, đổi khác đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Varier ses aliments | | thay đổi món ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Varier la sauce | | thay đổi cách trình bày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Varier son style | | đổi khác văn phong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) biến tấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Varier un air | | biến tấu một điệu nhạc | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổi, đổi thay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent a varié | | gió đã thổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les moeurs varient selon les lieux | | phong tục đổi thay tuỳ theo địa phương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay đổi thái độ; thay đổi ý kiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có ý kiến khác nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les auteurs varient sur ce sujet | | về vấn đề này các tác giả có ý kiến khác nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biến thiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'évaporation varie en fonction inverse de l'humidité atmosphérique | | sự bay hơi biến thiên tỷ lệ nghịch với độ ẩm của khí quyển | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Se fixer. |
|
|
|
|