|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verbosité
![](img/dict/02C013DD.png) | [verbosité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tật dài dòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La verbosité d'un avocat | | tật dài dòng của một luật sư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dài dòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verbosité d'une explication | | sự dài dòng của một lời giải thích | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Brièveté. |
|
|
|
|