|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verge
![](img/dict/02C013DD.png) | [verge] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | roi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gậy (tượng trưng quyền của chấp hành viên toà án...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) trục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verge de l'ancre | | trục neo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) dương vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) que | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verge de cuivre | | que đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) vec (đơn vị đo đạc, bằng 0, 1276 hecta) | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner des verges pour se faire fouetter | | ![](img/dict/633CF640.png) | gậy ông đập lưng ông |
|
|
|
|