 | [verrou] |
 | danh từ giống đực |
| |  | chốt, then (cửa) |
| |  | Pousser le verrou |
| | đẩy then cửa |
| |  | Mettre le verrou |
| | cài chốt cửa |
| |  | (đường sắt) cái chèn ghi |
| |  | cái đóng khoá nòng (ở súng) |
| |  | (thể dục thể thao) chiến thuật phòng ngự (bóng đá) |
| |  | mettre quelqu'un sous les verrous |
| |  | bỏ tù ai |
| |  | être sous les verrous |
| |  | ở tù |
| |  | verrou glaciaire |
| |  | (địa lý, địa chất) dải đá chắn thung lũng sông băng |
| |  | verrou à ressort |
| |  | chốt lò-xo |
| |  | verrou à dents |
| |  | chốt khía răng |
| |  | verrou d'entraînement |
| |  | chốt móc nối |
| |  | verrou à glissement et rotation |
| |  | chốt trượt xoay (súng trường) |
| |  | verrou de sûreté |
| |  | chốt an toàn |