|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verruqueux
![](img/dict/02C013DD.png) | [verruqueux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) dạng bột cơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tumeur verruqueuse | | u dạng hột cơm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầy hột cơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mains verruqueuses | | tay đầy hột cơm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) đầy nốt sùi, sần sùi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coquille verruqueuse | | vỏ sần sùi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige verruqueuse | | thân sần sùi |
|
|
|
|