|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vestiaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [vestiaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng gửi áo (ở rạp hát...); áo gửi, đồ gửi (ở phòng gửi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vestiaire d'un théâtre | | phòng gửi áo ở một nhà hát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réclamer son vestiaire | | xin lại đồ gửi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi cất quần áo, tủ cất quần áo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) quần áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son vestiaire d'été | | quần áo mùa hè của anh ấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) chi phí quần áo cho tu sĩ |
|
|
|
|