Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viabilité


[viabilité]
danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học) khả năng sống
(nghĩa bóng) khả năng đứng vững
Viabilité d'une entreprise
khả năng đứng vững của một xí nghiệp
Viabilité d'un projet
khả năng đứng vững của một dự án
khả năng giao thông (của đường sá)
công trình tiền xây dựng (ở một nơi sắp xây dựng, (như) làm đường sá...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.