Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viduité


[viduité]
danh từ giống cái
cảnh ở goá (đàn bà)
Délai de viduité
thời gian ở goá (trước khi được tái giá)
cảnh cô đơn
Viduité d'une vie
cảnh cô đơn của một cuộc sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.