|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vieillard
| [vieillard] | | danh từ giống đực | | | cụ già | | | Un vieillard respectable | | cụ già đáng kính | | | Un vieillard de quatre-vingt-dix ans | | cụ già chín mươi tuổi | | | hospice de vieillards | | | nhà dưỡng lão | | phản nghĩa Jeune (enfant); enfant. |
|
|
|
|