Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vieillard


[vieillard]
danh từ giống đực
cụ già
Un vieillard respectable
cụ già đáng kính
Un vieillard de quatre-vingt-dix ans
cụ già chín mươi tuổi
hospice de vieillards
nhà dưỡng lão
phản nghĩa Jeune (enfant); enfant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.