Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vinaigre


[vinaigre]
danh từ giống đực
giấm
Vinaigre aromatique
giấm thơm
Vinaigre de bois
axit axêtic gỗ, giấm gỗ
(thân mật) sự quay nhanh dây nhảy (trong khi nhảy dây)
Sauter au vinaigre
nhảy dây nhanh
faire vinaigre
(thông tục) đi nhanh; nhanh lên
on ne prend pas les mouches avec du vinaigre
gay gắt thì hỏng việc
tourner au vinaigre
xấu đi; tồi đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.