![](img/dict/02C013DD.png) | [vingt] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hai mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vingt ans |
| hai mươi tuổi; tuổi hai mươi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) hai mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Page vingt |
| trang hai mươi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous l'ai dit vingt fois |
| tôi đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'a plus de vingt ans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | anh ta không còn quá trẻ nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vingt - quatre heures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một ngày tròn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vingt - quatre heures sur vingt-quatre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ngừng, liên tục |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hai mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir dix-huit sur vingt |
| được mười tám điểm trên hai mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Onze heures vingt et une |
| mười một giờ hai mươi mốt phút |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số hai mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Miser sur le vingt |
| đặt tiền vào (cửa) số hai mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter au vingt de cette rue |
| ở số hai mươi phố này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày hai mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir le vingt |
| ra đi ngày hai mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vingt mai |
| ngày hai mươi tháng năm |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Vain, vin. |