|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vingtième
![](img/dict/02C013DD.png) | [vingtième] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ hai mươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vingtième année | | năm thứ hai mươi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thứ hai mươi; cái thứ hai mươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est la vingtième sur la liste | | cô ta là người thứ hai mươi trong danh sách | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần hai mươi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) thuế phần hai mươi, thuế năm phần trăm |
|
|
|
|