|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virée
![](img/dict/02C013DD.png) | [virée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cuộc đi dạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une virée en voiture | | đi dạo bằng xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cuộc đi tìm chỗ ăn chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une virée au bistrot | | một cuộc đi tìm chỗ ăn chơi ở quán rượu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) vạt rừng |
|
|
|
|