|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voleur
| [voleur] | | danh từ giống đực | | | kẻ trộm, kẻ cắp, kẻ trộm cắp | | | Punir sévèrement les voleurs | | trừng phạt nặng những kẻ trộm cắp | | | Capturer un voleur | | bắt một tên trộm | | | S'enfuir comme un voleur | | trốn chui trốn nhủi như một tên trộm | | | Un voleur d'enfant | | kẻ bắt cóc trẻ em | | | người gian lận (trong buôn bán...) | | | être fait comme un voleur | | | ăn mặc lôi thôi | | tính từ | | | ăn cắp, ăn trộm; quen thói ăn cắp, quen thói ăn trộm | | phản nghĩa Honnête. |
|
|
|
|