|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volontairement
| [volontairement] | | phó từ | | | cố ý | | | Faire tomber volontairement son camarade | | cố ý làm ngã bạn | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự nguyện | | | Obéir volontairement | | tự nguyện vâng lời | | phản nghĩa Involontairement. |
|
|
|
|