|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vulnérable
![](img/dict/02C013DD.png) | [vulnérable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dễ bị thương, dễ bị đánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville vulnérable sur un point | | thành phố dễ bị đánh ở một điểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dễ bị tổn thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réputation vulnérable | | danh tiếng dễ bị tổn thương | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Insensible, invulnérable. |
|
|
|
|