|
Từ điển Hán Việt
嘍
Bộ 30 口 khẩu [11, 14] U+560D 嘍 lâu 喽 lou5, lou2- (Danh) Lâu la 嘍羅 quân thủ hạ của giặc cướp. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Na tam cá hảo hán tụ tập trước thất bát bách tiểu lâu la đả gia kiếp xá 那三個好漢聚集著七八百小嘍囉打家劫舍 (Đệ thập nhất hồi) Ba hảo hán đó tụ tập bảy tám trăm lâu la đi phá nhà cướp xóm.
|
嘍囉 lâu la
|
|
|
|