|
Từ điển Hán Việt
折舊
折舊 chiết cựu- (Kinh) Phần vật phẩm theo thời gian giảm bớt giá trị gọi là chiết cựu (tiếng Pháp: dépréciation).
- (Kinh) Khoản tiền dành ra tương ứng với phần giảm giá mỗi năm của vật phẩm, trong suốt thời gian sử dụng (tiếng Pháp: amortissement).
|
|
|
|
|