Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 83 氏 thị [1, 5] U+6C10
氐 để, đê
di3, di1, zhi1
  1. Nền, gốc.
  2. Một âm là đê. Tên một bộ lạc giống rợ ở cõi tây.
  3. Sao đê , một sao trong nhị thập bát tú.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.