Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D94
涔 sầm
cen2, qian2, zan4
  1. Nước đọng trên đường.
  2. Sầm sầm mưa sầm sầm. Cũng có khi nói về nước mắt. ◎Như: lão lệ sầm sầm nước mắt già lướt mướt.
  3. Vũng nước thả cá.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.