Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 86 火 hỏa [5, 9] U+70AF
炯 quýnh, huỳnh
jiong3
  1. (Tính) Sáng tỏ, rõ rệt. ◎Như: quýnh tâm tâm địa sáng tỏ, quýnh giới lời răn bảo rõ ràng, mục quang quýnh quýnh ánh mắt sáng rực.
  2. § Cũng đọc là huỳnh.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.