|
Từ điển Hán Việt
盈盈
盈盈 doanh doanh- Trong vắt (nước). ◇Văn tuyển 文選: Doanh doanh nhất thủy gian 盈盈一水間 (Điều điều khiên ngưu tinh 迢迢牽牛星) Trong leo lẻo một dòng nước.
- Xinh đẹp, yểu điệu, thướt tha. ◇Văn tuyển 文選: Doanh doanh lâu thượng nữ 盈盈一水間 (Thanh thanh hà bạn thảo 青青河畔草) Yểu điệu cô gái trên lầu.
- Đầy, tràn. ◇Trương Hiếu Tường 張孝祥: Sầu tư doanh doanh 愁思盈盈 (Nhất diệp lăng ba từ 一葉凌波詞) Buồn rầu đầy tràn.
|
|
|
|
|