|
Từ điển Hán Việt
祥
Bộ 113 示 thị [6, 10] U+7965 祥 tường xiang2- Điềm, điềm tốt gọi là tường 祥, điềm xấu gọi là bất tường 不祥.
- Phúc lành. ◎Như: cát tường 吉祥 điềm lành.
- Tang ba năm, tới một năm gọi là tiểu tường 小祥, tới một năm nữa gọi là đại tường 大祥.
|
不祥 bất tường 吉祥 cát tường
|
|
|
|