|
Từ điển Hán Việt
訊
Bộ 149 言 ngôn [3, 10] U+8A0A 訊 tấn 讯 xun4- (Động) Hỏi, kẻ trên hỏi kẻ dưới.
- (Động) Hỏi thăm. ◇Nguyễn Du 阮攸: Cổ tự vô danh nan vấn tấn 古寺無名難問訊 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Chùa cổ không tên khó hỏi thăm.
- (Động) Tra hỏi, thẩm vấn. ◎Như: tấn cúc 訊鞫 tra xét lấy khẩu cung, thẩm tấn phạm nhân 審訊犯人 tra hỏi người phạm tội.
- (Động) Trách hỏi.
- (Động) Can.
- (Động) Nhường.
- (Động) Mách bảo, báo cho biết. ◇Kê Khang 嵇康: Ngưỡng tấn cao vân, Phủ thác khinh ba 仰訊高雲, 俯託輕波 (Tứ ngôn tặng huynh tú tài nhập quân 四言贈兄秀才入軍) Ngẩng lên bảo mây cao, Cúi xuống gửi sóng nhẹ.
- (Động) Mưu.
- (Danh) Tin tức, tiêu tức. ◎Như: âm tấn 音訊 tin tức, tăm hơi, hoa tấn 花訊 tin hoa nở. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Cố giao âm tấn thiểu ˙故交音訊少 (Thù Lạc Thiên tảo xuân nhàn du Tây Hồ 酬樂天早春閑遊西湖) Bạn cũ tin tức ít.
|
鞫訊 cúc tấn
|
|
|
|