Chuyển bộ gõ


Từ điển Kỹ Thuật - Kinh Tế Anh Việt Anh
coban


Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cobalt (Co)
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cobaltic
bình coban
cobalt bottle
bình coban clorua
cobalt chloride
chứa coban
cobaltiferous
có coban
cobaltiferous
coban Co
Co (cobalt)
coban naptenat
cobalt naphthenate
coban xúc tác
cobalt catalyst
hợp kim coban
cobalt alloy
hoa coban
cobalt bloom
loại sunfua ra khỏi dầu bằng coban
cobalt-molybdate desulfurization
nguồn coban
cobalt bomb
phép thử bằng coban bromua
cobalt bromide test
quặng coban
cobalt ore
súng coban
cobalt bomb
thiết bị chiếu xạ coban 60
cobalt-60 irradiation plant
xanh coban
cobalt blue


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.