Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blast off


ˌblast ˈoff derived
(of spacecraft)to leave the ground
Syn: lift off, Syn:take off
The rocket blasted off at noon.
related noun blast-off
Main entry:blastderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.